Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Phần số: | 707-98-37580 | Ứng dụng: | Máy ủi Komastu D85A-21-E D85A-21B D85P-21-EP D85P-21 D85P-21-E D85E-21 D85A-21B-ER D85A-21 |
---|---|---|---|
Vị trí ứng tuyển: | Komastu Dozers nâng xi lanh lưỡi | Đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Đang tải cổng: | HUAGNPU, Trung Quốc (Đại lục) | Điều khoản thanh toán: | Western Union, T / T, Paypal, v.v. |
Điểm nổi bật: | rubber seal kits,mechanical seal oil |
Mô tả Sản phẩm:
Tên một phần | Máy ủi xi lanh nâng con dấu kit 707-98-37580 |
Số phần ứng dụng | Máy ủi lưỡi dao nâng |
Mô hình máy | Máy ủi Komastu D85A-21-E D85A-21B D85P-21-EP D85P-21 D85P-21-E D85E-21 D85A-21B-ER D85A-21 |
Vật chất | Chất liệu: NBR, VMQ, HNBR, ACM, Cao su, PU, PTFE |
Kích thước | Tiêu chuẩn |
Màu sắc | màu chuẩn |
Dịch vụ | HQPA / OEM |
Thanh toán | Western Union, T / T, Western Union, L / C, MoneyGram, Paypal, v.v. |
Vận chuyển và đóng gói:
Chế độ vận chuyển: | Bằng đường hàng không, đường biển, đường cao tốc (DHL, FedEx, v.v.) |
Thời gian giao hàng: | 3-5 ngày sau khi nhận được thanh toán (không bao gồm ngày nghỉ lễ) |
Đóng gói tiêu chuẩn: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Cảng bốc hàng | HUAGNPU, Trung Quốc (Đại lục) |
Phần liên quan:
154-63-15741 | CYLINDER, LH |
154-63-15841 | CYLINDER, rh |
154-63-12340 | Xe buýt |
154-63-15720 | ROD, PISTON |
707-88-11290 | CHIA SẺ, 1.0MM |
707-66-70020 | MŨ LƯỠI TRAI |
01011-51600 | CHỚP |
144-63-95170 | CON DẤU, BỤI (KIT) |
07179-12084 | CHỤP CHIẾC NHẪN |
707-29-11761 | TRỤ SỞ, CYLINDER |
07177-07030 | Xe buýt |
707-51-70211 | ĐÓNG GÓI, ROD (KIT) |
07000-12110 | O-RING (KIT) |
707-35-91100 | RING, BACK-UP (KIT) |
07000-12105 | O-RING (KIT) |
707-40-11570 | LÃNH ĐẠO |
130-63-12761 | GHIM |
154-63-13330 | PISTON ASS'Y |
707-44-11180 | RING, PISTON (KIT) |
07156-01112 | RING, VÒI (KIT) |
707-69-10710 | SLIDER |
707-69-10700 | MÀU SẮC |
07165-14244 | HẠT |
07000-12055 | O-RING (KIT) |
154-63-14200 | KIỂM SOÁT |
01011-51615 | CHỚP |
01602-21648 | RỬA, XUÂN |
154-61-78150 | ỐNG |
07000-13038 | O-RING (KIT) |
07000-13045 | O-RING (KIT) |
01010-51260 | CHỚP |
01010-51270 | CHỚP |
01643-31232 | RỬA |
202-62-13140 | ĐÓNG |
01010-51250 | CHỚP |
154-61-78160 | ỐNG, LH |
154-61-78170 | ỐNG, RĂNG |
07000-13048 | O-RING (KIT) |
01010-51065 | CHỚP |
01643-31032 | RỬA |
07000-13030 | O-RING (KIT) |
01010-50855 | CHỚP |
01010-50840 | CHỚP |
01643-30823 | RỬA |
07282-12793 | ĐÓNG |
01010-51020 | CHỚP |
154-63-15190 | ĐĨA |
01010-51245 | CHỚP |
Gửi câu hỏi cho Sum Huang tại sum@excavatorsealkit.com
Whatsapp: +8618902494641
Wechat: 18902494641
Người liên hệ: Sum Huang
Tel: 86-18902494641
Fax: 86-20-89858960