|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
| Moq: | Chúng tôi chấp nhận lệnh dùng thử. | Đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
|---|---|---|---|
| Cảng chất hàng: | cổng huangpu | Kiểu: | Bộ dụng cụ máy xúc xi lanh cánh tay |
| Nhóm chuyên mục: | Bộ dụng cụ máy xúc | Ứng dụng: | Máy xúc Komatsu PC100-1 PC100-2 PC100-3 PC100-5 PC100-5C PC100-5S PC100-5Z PC100-6 PC100-6E PC100-6S |
| Làm nổi bật: | theo dõi điều chỉnh con dấu kit,xô xi lanh con dấu kit |
||
Máy xúc Phụ tùng máy xúc Danh sách bộ dụng cụ cho PC100 Bộ xi lanh cánh tay
Bộ xi lanh cánh tay
| Sản phẩm | Bộ dụng cụ máy xúc |
| Kiểu | Bộ xi lanh cánh tay |
| Vật chất | PU, Cao su, PTFE, NBR, HNBR, ACM, VMQ |
| Ứng dụng | Máy xúc Komatsu PC100-1 PC100-2 PC100-3 PC100-5 PC100-5C PC100-5S PC100-5Z PC100-6 PC100-6E PC100-6S PC100-6Z PC100L-1 PC100L-2 PC100L-3 PC100L-5 PC100L-6 PC100N- 6 PC100S-3 PC100SS-3 PC100U-2 PC100U-3 PC100US-3 |
| Đặc tính | * Chịu dầu, chịu nhiệt |
| * Chống bụi và chống nước | |
| * Bền chặt | |
| Moq | Chúng tôi chấp nhận lệnh dùng thử. |
| Nhãn hiệu | HQPA / OEM |
| Đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Ngày giao hàng | 3-5 ngày sau khi thanh toán nhận được (không bao gồm ngày nghỉ lễ) |
| Cảng chất hàng | HUAGNPU, Trung Quốc (Đại lục) |
| Vận chuyển | bằng đường hàng không, đường biển, thư chuyển phát nhanh, v.v. |
| Điều khoản thanh toán | Western Union, L / C, T / T, MoneyGram, D / A, D / P, v.v. |
Mô hình máy xúc Komatsu:
| PC100-1 | PC100-2 | PC100-3 | PC100-5 | PC100-5C |
| PC100-5S | PC100-5Z | PC100-6 | PC100-6E | PC100-6S |
| PC100-6Z | PC100L-1 | PC100L-2 | PC100L-3 | PC100L-5 |
| PC100L-6 | PC100N-6 | PC100S-3 | PC100SS-3 | PC100U-2 |
| PC100U-3 | PC100US-3 |
Số phần liên quan:
| 202-63-02120 | 202-63-62100 | 202-63-02720 | 202-63-69300 | 707-99-38600 |
| 202-63-0 2321 | 202-63-62500 | 202-63-02721 | 707-01-0E980 | 707-99-44200 |
| 202-63-02322 | 202-63-62502 | 202-63-07720 | 707-98-38600 | 707-99-44220 |
| 202-63-07721 | 707-99-44230 | 707-99-44340 |


Phần liên quan:
| 202-63-02120 | CYLINDER ASS'Y, ARM |
| 202-63-64340 | HÌNH TRỤ |
| 707-76-70240 | Xe buýt |
| 07145-00070 | CON DẤU, BỤI |
| 707-71-32500 | MÀU SẮC |
| 07000-15110 | O-RING |
| 07001-05110 | RING, TRỞ LẠI |
| 707-27-11670 | TRỤ SỞ, CYLINDER |
| 707-52-90500 | Xe buýt |
| 707-51-75030 | ĐÓNG GÓI, ROD |
| 707-51-75630 | RING, BUFFER |
| 144-63-94170 | CON DẤU, BỤI |
| 07179-13089 | CHỤP CHIẾC NHẪN |
| 01010-81670 | CHỚP |
| 01643-51645 | RỬA |
| 202-63-64320 | GẬY |
| 707-71-60200 | VÒI |
| 04260-00635 | TRÁI BÓNG |
| 707-71-91270 | MŨ LƯỠI TRAI |
| 707-71-60801 | VÒI |
| 707-40-11470 | LÃNH ĐẠO |
| 707-36-11510 | PÍT TÔNG |
| 707-44-11280 | RING, PISTON |
| 707-39-11510 | NHẪN ĐEO TAY |
| 707-44-11920 | NHẪN |
| 07165-15860 | NUT, NYLON |
| 202-63-64370 | ỐNG |
| 707-87-11450 | KHUỶU TAY |
| 07000-13025 | O-RING |
| 01010-50850 | CHỚP |
| 01643-50823 | RỬA |
| 707-88-95350 | BAN NHẠC |
| 707-88-95501 | DẤU NGOẶC |
| 707-88-95360 | BAN NHẠC |
| 707-88-95510 | DẤU NGOẶC |
| 01010-51035 | CHỚP |
| 01643-51032 | RỬA |
| 07283-22236 | KẸP |
| 01599-01011 | HẠT |
| 01643-31032 | RỬA |
| DỊCH VỤ KIT | |
| 707-99-44200 | DỊCH VỤ KIT |
| 07145-00070 | CON DẤU, BỤI |
| 07000-15110 | O-RING |
| 07001-05110 | RING, TRỞ LẠI |
| 707-51-75030 | ĐÓNG GÓI, ROD |
| 707-51-75630 | RING, BUFFER |
| 144-63-94170 | CON DẤU, BỤI |
| 707-44-11280 | RING, PISTON |
| 707-39-11510 | NHẪN ĐEO TAY |
| 07000-13025 | O-RING |
| 202-63-02322 | CYLINDER ASS'Y, ARM |
| 202-63-0 2321 | CYLINDER ASS'Y, ARM |
| 202-63-64342 | CYLINDER, ARM |
| 202-63-64341 | CYLINDER, ARM |
| 707-71-32510 | MÀU SẮC |
| 202-63-64320 | ROD, PISTON |
| 707-71-60830 | VÒI |
| 202-63-64371 | ỐNG |
| 707-88-95502 | DẤU NGOẶC |
| 202-63-02721 | CYLINDER ASS'Y, ARM |
| 202-63-02720 | CYLINDER ASS'Y, ARM |
| 202-63-65141 | CYLINDER, ARM |
| 202-63-65140 | CYLINDER, ARM |
| 707-71-32530 | MÀU SẮC |
| 07000-15105 | O-RING |
| 707-35-91150 | RING, TRỞ LẠI |
| 707-27-11971 | TRỤ SỞ, CYLINDER |
| 202-63-65120 | GẬY |
| 707-71-60870 | VÒI |
| 707-36-11661 | PÍT TÔNG |
| 01 310-01216 | ĐINH ỐC |
| 07000-15070 | O-RING |
| 707-35-90360 | RING, TRỞ LẠI |
| 707-83-13010 | VAN |
| 07750-01628 | XUÂN |
| 707-87-14070 | PHÍCH CẮM |
| 07002-12034 | O-RING |
| 202-63-65170 | ỐNG |
| 707-87-13570 | KHUỶU TAY |
| 01010-80950 | CHỚP |
| 01010-80955 | CHỚP |
| 202-63-62500 | ARM CYLINDER ASS'Y |
| 202-63-62540 | HÌNH TRỤ |
| 202-63-62520 | ROD, PISTON |
| 707-28-11370 | TRỤ SỞ, CYLINDER |
| 07179-00097 | CHỤP CHIẾC NHẪN |
| 07177-07530 | Xe buýt |
| 707-51-75211 | ĐÓNG GÓI, ROD |
| 07000-12105 | O-RING |
| 07146-02106 | RING, TRỞ LẠI |
| 707-35-91110 | RING, TRỞ LẠI |
| 01010-51655 | CHỚP |
| 707-36-11461 | PÍT TÔNG |
| 707-36-11460 | PÍT TÔNG |
| 707-68-10580 | HẠT |
| 707-44-11080 | RING, PISTON |
| 07155-01125 | NHẪN ĐEO TAY |
| 707-76-70130 | Xe buýt |
| 707-71-50880 | VÒI |
| 707-71-50230 | VÒI |
| 707-71-91250 | ĐINH ỐC |
| 202-63-62570 | ỐNG |
| 01010-50855 | CHỚP |
| 01010-50845 | CHỚP |
| 01602-20825 | RỬA, XUÂN |
| 07000-13030 | O-RING |
| 707-88-99150 | BAN NHẠC |
| 707-88-99120 | BAN NHẠC |
| 707-88-99190 | BAN NHẠC |
| 707-88-99110 | BAN NHẠC |
| 07282-02793 | ĐÓNG |
| 01010-51020 | CHỚP |
| 01602-21030 | RỬA, XUÂN |
Người liên hệ: Sum Huang
Tel: 86-18902494641
Fax: 86-20-89858960